Việt
phức bản
bản sao
bản thứ hai
bản sao lục
bảo sao chép lại
bản thú hai
phát súng chập đôi
cú danh đôi
cú đánh chập
đúp lê.
Đức
Duplikat
Dublette
Kopie
Abschrift
Dublette /f =, -n/
1. bản thú hai, bản sao, phức bản; 2. (săn bắn) phát súng chập đôi; 3. (thể thao) cú danh đôi, cú đánh chập, đúp lê.
Dublette /[du'bleta], die; -, -n/
bản thứ hai; bản sao; phức bản;
Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/
bản thứ hai; bản sao; bản sao lục; bảo sao chép lại; phức bản (Zweitschrift, Abschrift);
Duplikat n, Kopie f, Abschrift f.