Việt
bản sao
bản sao lục
bản thứ hai
bản phô-tô
bản chép lại
bảo sao chép lại
phức bản
bản sao chép lại
phức bản.
Đức
Duplikat
Kopie
Duplikat /n -(e)s, -e/
bản thứ hai, bản sao, bản sao lục, bản sao chép lại, phức bản.
Kopie /[ko'pi:][osterr.: 'ko:pio], die; -, -n/
bản sao; bản phô-tô; bản sao lục; bản chép lại;
Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/
bản thứ hai; bản sao; bản sao lục; bảo sao chép lại; phức bản (Zweitschrift, Abschrift);