Dublette /[du'bleta], die; -, -n/
bản thứ hai;
bản sao;
phức bản;
Zweitausfertigung /die/
bản thứ hai;
bản nhì;
phó bản;
thứ bản (Doppel, Duplikat);
Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/
bản thứ hai;
bản sao;
bản sao lục;
bảo sao chép lại;
phức bản (Zweitschrift, Abschrift);