Việt
bản sao
phức bản
cú đánh chập
Hoài nghi
bản thú hai
phát súng chập đôi
cú danh đôi
đúp lê.
bản thứ hai
cú đánh đôi
đúp-lê
Anh
duplicate
copy
doublet
Đức
Dublette
Pháp
Doublet
Dublette /[du'bleta], die; -, -n/
bản thứ hai; bản sao; phức bản;
(Boxen) cú đánh đôi; cú đánh chập; đúp-lê;
Dublette /f =, -n/
1. bản thú hai, bản sao, phức bản; 2. (săn bắn) phát súng chập đôi; 3. (thể thao) cú danh đôi, cú đánh chập, đúp lê.
Dublette /f/IN/
[EN] doublet
[VI] bản sao
[DE] Dublette
[EN] duplicate, copy
[FR] Doublet
[VI] Hoài nghi