Việt
cú đánh chập
cú đánh đôi
đúp-lê
bản thú hai
bản sao
phức bản
phát súng chập đôi
cú danh đôi
đúp lê.
Đức
Dublette
Dublette /f =, -n/
1. bản thú hai, bản sao, phức bản; 2. (săn bắn) phát súng chập đôi; 3. (thể thao) cú danh đôi, cú đánh chập, đúp lê.
Dublette /[du'bleta], die; -, -n/
(Boxen) cú đánh đôi; cú đánh chập; đúp-lê;