Doppelschlag /m -(e)s, -schla/
1. (thể thao) phát súng chập đôi, cú kép; 2. (nhạc) kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn XÃ cầm); đánh hòa âm; -
Dublette /f =, -n/
1. bản thú hai, bản sao, phức bản; 2. (săn bắn) phát súng chập đôi; 3. (thể thao) cú danh đôi, cú đánh chập, đúp lê.