TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doublet

vạch đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức đôi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ đôi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

doublet

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

1. đường kép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật kính hai thị kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhóm đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ sinh đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mt. nhị tử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưỡng cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấu kính ghép đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thấu kính ghép đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăng ten lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

doublet

doublet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doubled lens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doublet term

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doublet

Doppellinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dublett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dublette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doublet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doublet

terme composé de deux mots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublet,doublet term /IT-TECH/

[DE] Doppelwort

[EN] doublet; doublet term

[FR] terme composé de deux mots

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doublet

ăng ten lưỡng cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppellinie /f/Q_HỌC/

[EN] doublet

[VI] vạch đôi, mức đôi (phân tích phổ)

Dublett /nt/NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] doublet

[VI] vạch đôi, mức đôi (điện tử, phổ học)

Dublette /f/IN/

[EN] doublet

[VI] bản sao

Doublet /nt/FOTO/

[EN] doubled lens, doublet

[VI] thấu kính ghép đôi, hệ thấu kính ghép đôi

Từ điển toán học Anh-Việt

doublet

mt. nhị tử; lưỡng cực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doublet

Bộ, nhóm đôi, từ sinh đôi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

doublet

1. đường kép, đường kẻ đôi 2. hai hệ song tinh trong mỗi hạt 3. vật kính kép, vật kính hai thị kính

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

doublet

One of a pair of like things.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

doublet

bộ đôi, mức đôi, doublet

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

doublet

bộ dôi, vạch đôi