Việt
vạch kẻ kép
vạch đôi
mức đôi
Anh
double rule
doublet
Đức
Doppellinie
Doppellinie /f/IN/
[EN] double rule
[VI] vạch kẻ kép
Doppellinie /f/Q_HỌC/
[EN] doublet
[VI] vạch đôi, mức đôi (phân tích phổ)