Việt
vạch đôi
bộ dôi
mức đôi
Anh
doublet
Đức
Doppellinie
Dublett
Doppellinie /f/Q_HỌC/
[EN] doublet
[VI] vạch đôi, mức đôi (phân tích phổ)
Dublett /nt/NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[VI] vạch đôi, mức đôi (điện tử, phổ học)
bộ dôi, vạch đôi
doublet /điện lạnh/