TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 doublet

nhị tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngẫu cực từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích thoát lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cặp đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách bản sao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăng ten lưỡng cực từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 doublet

 doublet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binary system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic dipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dipole relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copper-zinc couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

copy separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterpart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic dipole antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doublet antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-wave dipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doublet

nhị tử

 doublet /điện lạnh/

vạch đôi

 doublet /điện lạnh/

mức đôi

 doublet

nhóm đôi

 doublet

ăng ten lưỡng cực

 binary system, doublet /điện lạnh/

hệ đôi

magnetic dipole, doublet

ngẫu cực từ

dipole relaxation, doublet

tích thoát lưỡng cực

 copper-zinc couple, diplex, doublet

cặp đôi

copy separation, counterpart, doublet, duplicate

tách bản sao

magnetic dipole antenna, doublet, doublet antenna, half-wave dipole

ăng ten lưỡng cực từ