Việt
bản sao
phó bản
song bản
bản thứ nhì
bản thứ hai
bản nhì
thứ bản
Đức
Ausfertigung
Doppel
Zweitausfertigung
Ausfertigung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) bản sao; phó bản (Abschrift);
Doppel /[’dopal], das; -s, -/
phó bản; song bản; bản thứ nhì (Duplikat);
Zweitausfertigung /die/
bản thứ hai; bản nhì; phó bản; thứ bản (Doppel, Duplikat);