Ausfertigung /die; -, -en/
sự soạn thảo;
sự khởi thảo;
sự viết ra;
Ausfertigung /die; -, -en/
giấy tờ;
chứng thư;
văn kiện;
khế ưổc;
bản văn;
Lebenslauf in vier Ausfertigungen : lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch.
Ausfertigung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) bản sao;
phó bản (Abschrift);