TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfertigung

nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khế ưổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfertigung

Ausfertigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslauf in vier Ausfertigungen

lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfertigung /die; -, -en/

sự soạn thảo; sự khởi thảo; sự viết ra;

Ausfertigung /die; -, -en/

giấy tờ; chứng thư; văn kiện; khế ưổc; bản văn;

Lebenslauf in vier Ausfertigungen : lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch.

Ausfertigung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) bản sao; phó bản (Abschrift);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfertigung /f =, -en/

1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc; 2. bản, cuổn, quyển.