Việt
giấy tờ
chứng thư
văn kiện
khế ưổc
bản văn
Đức
Ausfertigung
Lebenslauf in vier Ausfertigungen
lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch.
Ausfertigung /die; -, -en/
giấy tờ; chứng thư; văn kiện; khế ưổc; bản văn;
lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch. : Lebenslauf in vier Ausfertigungen