TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản văn

bản văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khế ưổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Kinh văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câu văn Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
văn bản

văn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch bản ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bản văn

text

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản văn

Ausfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
văn bản

Text I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus dem Text I kommen [fallen] bị

sai, nhầm lẫn, luông cuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslauf in vier Ausfertigungen

lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

text

1. Kinh văn, câu văn Thánh Kinh, chính văn, bản văn, nguyên văn 2. Đề mục Thánh Kinh, chủ đề, luận đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Text I /m-es, -e/

1. văn bản, bản văn, bài văn, bài khóa; 2. (nhạc) lôi ca, kịch bản ca kịch; [bản] tóm tắt vỏ ca kịch; der - zur Musik lòi cho bản nhạc; ♦ j-m den - lésen răn bảo ai, răn dạy ai, lên lđp ai; j-n aus dem -bringen làm ai xao xuyến . [băn khoăn]; aus dem Text I kommen [fallen] bị sai, nhầm lẫn, luông cuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfertigung /die; -, -en/

giấy tờ; chứng thư; văn kiện; khế ưổc; bản văn;

lý lịch được làm bốn bản, bốn bản lý lịch. : Lebenslauf in vier Ausfertigungen