TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kịch bản ca kịch

kịch bản ca kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt vỏ kịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tóm tắt vở kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kịch bản ca kịch

Libretto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Text I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus dem Text I kommen [fallen] bị

sai, nhầm lẫn, luông cuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Libretto /[li'breto], das; -s, -s u. ...tti/

kịch bản ca kịch; bản tóm tắt vở kịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Libretto /n -s, -s u -tti/

kịch bản ca kịch; [bản] tóm tắt vỏ kịch, tóm tắt kịch bản.

Textbuch /n -(e)s, -bũcher (nhạc)/

kịch bản ca kịch, bản tóm tắt vỏ kịch.

Text I /m-es, -e/

1. văn bản, bản văn, bài văn, bài khóa; 2. (nhạc) lôi ca, kịch bản ca kịch; [bản] tóm tắt vỏ ca kịch; der - zur Musik lòi cho bản nhạc; ♦ j-m den - lésen răn bảo ai, răn dạy ai, lên lđp ai; j-n aus dem -bringen làm ai xao xuyến . [băn khoăn]; aus dem Text I kommen [fallen] bị sai, nhầm lẫn, luông cuống.