Text /[tekst], der; -[e]s, -e/
văn bản;
bài văn;
bài khóa;
đột nhiên quên điều định nói : aus dem Text kommen (ugs.) làm ai bối rối không biết phải nói tiếp như thế nào : jmdn. aus dem Text bringen (ugs.) : weiter im
Fassung /die; -, -en/
văn bản;
bài văn;
bản thảo;
kịch bản;
bản phác thảo đầu tiên của một tiểu thuyết. : die ursprüngliche Fassung eines Romans