Text /[tekst], der; -[e]s, -e/
văn bản;
bài văn;
bài khóa;
aus dem Text kommen (ugs.) : đột nhiên quên điều định nói jmdn. aus dem Text bringen (ugs.) : làm ai bối rối không biết phải nói tiếp như thế nào weiter im :
Text /(ugs.)/
hãy tiếp tục!;
hãy nói tiếp!;
Text /(ugs.)/
đoạn trích (trong sách);
Text /(ugs.)/
lời ca;
phần lời của bản nhạc;
kịch bản;
Text /(ugs.)/
đoạn trích trong Kinh thánh (Bibelstelle);
Text /(ugs.)/
phần chú thích dưới bức tranh hay tấm ảnh;
Text /die; - (Druckw.)/
cỡ chữ 20 chấm (20 X 0, 376 mm);