TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

text

văn bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy tiếp tục!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy nói tiếp!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lời của bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích trong Kinh thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chú thích dưới bức tranh hay tấm ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ chữ 20 chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

text

text

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

IN text

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

text

Text

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

text

texte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Text kommen (ugs.)

đột nhiên quên điều định nói

jmdn. aus dem Text bringen (ugs.)

làm ai bối rối không biết phải nói tiếp như thế nào

weiter im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Text /[tekst], der; -[e]s, -e/

văn bản; bài văn; bài khóa;

aus dem Text kommen (ugs.) : đột nhiên quên điều định nói jmdn. aus dem Text bringen (ugs.) : làm ai bối rối không biết phải nói tiếp như thế nào weiter im :

Text /(ugs.)/

hãy tiếp tục!; hãy nói tiếp!;

Text /(ugs.)/

đoạn trích (trong sách);

Text /(ugs.)/

lời ca; phần lời của bản nhạc; kịch bản;

Text /(ugs.)/

đoạn trích trong Kinh thánh (Bibelstelle);

Text /(ugs.)/

phần chú thích dưới bức tranh hay tấm ảnh;

Text /die; - (Druckw.)/

cỡ chữ 20 chấm (20 X 0, 376 mm);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Text /IT-TECH/

[DE] Text

[EN] text

[FR] texte

Text /IT-TECH/

[DE] Text

[EN] text

[FR] texte

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Text

text

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Text /m/M_TÍNH/

[EN] (auch E-Mail) IN text

[VI] văn bản (thư điện tử, in...)