Việt
bài dịch đủng từng chữ.
nguyên văn
nội dung đúng từng chữ
Anh
word sound
Đức
Wortlaut
Wortklang
Pháp
sonorité d'un mot
Wortklang,Wortlaut /SCIENCE/
[DE] Wortklang; Wortlaut
[EN] word sound
[FR] sonorité d' un mot
Wortlaut /der (o. PL)/
nguyên văn; nội dung đúng từng chữ;
Wortlaut /m -(e)s/