Kladde /í =, -n/
bản nháp, bản thảo; [cuốn, quyển] vổ nháp.
Manuskript /n -(e)s, -e/
bản viết tay, bản thảo; (in) nguyên bản, bản góc.
Brouillon /n -s, -s/
bản nháp, bản thảo, quyển nháp.
Schriftstück /n -(e)s, -e/
bản thảo, bản viét tay, văn kiện, tài liệu, công văn giấy tò.
Skriptur /f =, -en/
1. nét chữ, chũ viết, tự dạng; 2. bản thảo, công văn, giấy má.
Skript /n -s, -s u -en/
1. bản thảo, bản viét tay, nguyên bản; 2. bài tóm tắt bài giảng, bài ghi (bài giảng); 3. bản kịch bản phim đánh máy.