Việt
bản thảo
bản viết tay
bản sao
bài viết chuẩn bị sẵn
sách nguyên bản được viết và vẽ bằng tay
Anh
copy
manuscript
drawing up
wording
Đức
Manuskript
Anfertigung
Niederschrift
Pháp
libellé
Anfertigung,Manuskript,Niederschrift /TECH/
[DE] Anfertigung; Manuskript; Niederschrift
[EN] drawing up; wording
[FR] libellé
Manuskript /das; -[e]s, -e/
(Abk : Ms od Mskr , PL: Mss ) bản viết tay; bản thảo; bài viết chuẩn bị sẵn;
sách nguyên bản được viết và vẽ bằng tay (thời xưa);
Manuskript /n -(e)s, -e/
bản viết tay, bản thảo; (in) nguyên bản, bản góc.
Manuskript /nt/IN/
[EN] copy, manuscript
[VI] bản thảo; bản sao