TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfertigung

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biên soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo được may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anfertigung

drawing up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wording

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fabrication

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anfertigung

Anfertigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Manuskript

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fabrikation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Herstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenbau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

'Erfindung'

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fälschung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

anfertigung

libellé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fabrication

Fabrikation, Anfertigung, Herstellung; Zusammenbau; (faking/falsification) ' Erfindung' , Fälschung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfertigung,Manuskript,Niederschrift /TECH/

[DE] Anfertigung; Manuskript; Niederschrift

[EN] drawing up; wording

[FR] libellé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfertigung /die; -, -en/

(o Pl ) sự chế tạo; sự sản xuất; sự biên soạn; sự soạn thảo;

Anfertigung /die; -, -en/

sản phẩm; vật được gia công; quần áo được may; bản thảo; bài viết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfertigung /f =, -en/

sự] chế tạo, sản xuất,