Anh
drawing up
wording
figurative constant
literal
Đức
Anfertigung
Manuskript
Niederschrift
Literal
Pháp
libellé
littéral
symbole littéral
libellé /TECH/
[DE] Anfertigung; Manuskript; Niederschrift
[EN] drawing up; wording
[FR] libellé
libellé,littéral,symbole littéral /IT-TECH/
[DE] Literal
[EN] figurative constant; literal
[FR] libellé; littéral; symbole littéral
libellé [libelle] n. m. Loi văn; cách soạn thảo (các tài liệu, án tù, công văn...) theo đúng thể thức. Le libellé d’une mise en demeure: Sự soạn thảo giấy đồi nợ theo đúng thể thức.