TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

literal

trực kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc chữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa đen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo sát ngôn từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo nguyên văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lỗi in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuỗi ký tự

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

literal

literal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

figurative constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

literal

Literal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buchstäblich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wörtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

literal

littéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

libellé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

symbole littéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

literal

chuỗi ký tự

Là một chuỗi ký tự dạng string, number, hoặc date biểu diễn trực tiếp một giá trị cụ thể. Ví dụ `XYZ123' , `1234' và `6/10/57' .

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Literal /nt/M_TÍNH/

[EN] literal

[VI] trực kiện; lỗi in

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

literal /IT-TECH/

[DE] Literal

[EN] literal

[FR] littéral

figurative constant,literal /IT-TECH/

[DE] Literal

[EN] figurative constant; literal

[FR] libellé; littéral; symbole littéral

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

literal

Thuộc chữ, văn tự, nghĩa đen, theo sát ngôn từ, theo nguyên văn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

buchstäblich

literal

wörtlich

literal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

literal

bằng chữ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

literal

trực kiện Giá trí dùng trong một chương trình, vốn được bỉều diễn như chính nó chứ không phải như giá trị biến hoặc kết quả cùa một bỉều thức - ví dụ, các số 25 và 32, 1, ký tự a, xâu Hello, giá trị logic TRUE.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

literal

Following the exact words.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

literal

trực kiện