TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

figurative constant

hằng hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng tượng trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng tưựng trưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

figurative constant

figurative constant

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

literal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

figurative constant

Literal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

figurative constant

libellé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

littéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

symbole littéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figurative constant,literal /IT-TECH/

[DE] Literal

[EN] figurative constant; literal

[FR] libellé; littéral; symbole littéral

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

figurative constant

hằng tưựng trưng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figurative constant /điện lạnh/

hằng hình

figurative constant /điện lạnh/

hằng tượng trưng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

figurative constant

hằng hình Hằng số định nghĩa trước trong COBOL vốn không đòi hổi sự mô tả trong chương dữ liệu, như ZERO thay cho 0.