Việt
hằng hình
hằng tượng trưng
hằng tưựng trưng
Anh
figurative constant
literal
Đức
Literal
Pháp
libellé
littéral
symbole littéral
figurative constant,literal /IT-TECH/
[DE] Literal
[EN] figurative constant; literal
[FR] libellé; littéral; symbole littéral
figurative constant /điện lạnh/
hằng hình Hằng số định nghĩa trước trong COBOL vốn không đòi hổi sự mô tả trong chương dữ liệu, như ZERO thay cho 0.