Việt
hằng tượng trưng
hằng hình
Anh
figurative constant
figurative costant
Đức
fingurative Konstante
fingurative Konstante /f/M_TÍNH/
[EN] figurative costant
[VI] hằng tượng trưng, hằng hình
figurative constant /cơ khí & công trình/
figurative constant /điện lạnh/
figurative constant /toán & tin/