TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manuscript

bản thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản phác thảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gốc biên tập contour ~ bản gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ phác thảo topograpbic ~ bản gốc địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản nháp địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chữ viết tay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bản chép tay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

manuscript

manuscript

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

manuscript

Handschrift

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Manuskript

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

manuscript

Écriture manuscrite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein gives her his manuscript, his theory of time.

Einstein đưa cô tập bản thảo, lí thuyết của anh về thời gian.

She sees Einstein across the room holding his handwritten manuscript and she smiles.

Cô mỉm cười khi thấy Einstein đứng ở cuối căn phòng với xấp bản thảo viết tay của anh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manuskript /nt/IN/

[EN] copy, manuscript

[VI] bản thảo; bản sao

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manuscript

Bản chép tay, thủ bản, bản thảo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manuscript

[DE] Handschrift

[EN] manuscript

[FR] Écriture manuscrite

[VI] Chữ viết tay

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manuscript

bản phác thảo, bản gốc biên tập (bản đồ ) contour ~ bản gốc, bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ; bản đồ phác thảo topograpbic ~ bản gốc địa hình; bản nháp địa hình