Việt
bản thảo
bản phác thảo
bản gốc biên tập contour ~ bản gốc
bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ
bản đồ phác thảo topograpbic ~ bản gốc địa hình
bản nháp địa hình
Chữ viết tay
Bản chép tay
thủ bản
bản sao
Anh
manuscript
copy
Đức
Handschrift
Manuskript
Pháp
Écriture manuscrite
Einstein gives her his manuscript, his theory of time.
Einstein đưa cô tập bản thảo, lí thuyết của anh về thời gian.
She sees Einstein across the room holding his handwritten manuscript and she smiles.
Cô mỉm cười khi thấy Einstein đứng ở cuối căn phòng với xấp bản thảo viết tay của anh.
Manuskript /nt/IN/
[EN] copy, manuscript
[VI] bản thảo; bản sao
Bản chép tay, thủ bản, bản thảo
[DE] Handschrift
[EN] manuscript
[FR] Écriture manuscrite
[VI] Chữ viết tay
bản phác thảo, bản gốc biên tập (bản đồ ) contour ~ bản gốc, bản thảo đường đồng mức map ~ bản gốc bản đồ; bản đồ phác thảo topograpbic ~ bản gốc địa hình; bản nháp địa hình