TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

script

kịch bản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chữ viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tập lệnh script

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.kiểu chữ viết 2.bản thảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản viết normal ~ kiểu chữ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiểu chữ thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản thảo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

script

script

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
script :

script :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

script

Script

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Daten in maschinenlesbarer Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

script

script

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scénario

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

script /IT-TECH/

[DE] Script

[EN] script

[FR] script; scénario

Từ điển pháp luật Anh-Việt

script :

bàn viết tay, bút văn, vãn phâm, văn thư. [L] tư liệu gốc, (Mỹ) đặc nhượng dắt dai

Từ điển toán học Anh-Việt

script

chữ viết, bản thảo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

script

chữ viết (kiểu chữ in)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

script

kịch bản

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

script

1.kiểu chữ viết 2.bản thảo; bản gốc, bản viết normal ~ kiểu chữ chuẩn, kiểu chữ thường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Script /nt/M_TÍNH/

[EN] script

[VI] tập lệnh script

Daten in maschinenlesbarer Form /nt pl/M_TÍNH/

[EN] script

[VI] tập lệnh script

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

script

script Một kiều chương trình chứa tập hợp cắc lệnh đối với một chương trình ứng dụng hoặc tiện ích. Script thường chứa các lệnh được thề hiện nhờ sử dụng các quy tắc và cú pháp của chương trình ứng dựng hoặc tiện ích, tồ hợp với các cấu trúc điều khỉền đơn giản như vòng lặp và các biều thức if/then.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

script

Writing or handwriting of the ordinary cursive form.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

script

kịch bản