Việt
kịch bản
chữ viết
tập lệnh script
1.kiểu chữ viết 2.bản thảo
bản gốc
bản viết normal ~ kiểu chữ chuẩn
kiểu chữ thường
bản thảo
Anh
script
script :
Đức
Script
Daten in maschinenlesbarer Form
Pháp
scénario
script /IT-TECH/
[DE] Script
[EN] script
[FR] script; scénario
bàn viết tay, bút văn, vãn phâm, văn thư. [L] tư liệu gốc, (Mỹ) đặc nhượng dắt dai
chữ viết, bản thảo
chữ viết (kiểu chữ in)
1.kiểu chữ viết 2.bản thảo; bản gốc, bản viết normal ~ kiểu chữ chuẩn, kiểu chữ thường
Script /nt/M_TÍNH/
[VI] tập lệnh script
Daten in maschinenlesbarer Form /nt pl/M_TÍNH/
script Một kiều chương trình chứa tập hợp cắc lệnh đối với một chương trình ứng dụng hoặc tiện ích. Script thường chứa các lệnh được thề hiện nhờ sử dụng các quy tắc và cú pháp của chương trình ứng dựng hoặc tiện ích, tồ hợp với các cấu trúc điều khỉền đơn giản như vòng lặp và các biều thức if/then.
Writing or handwriting of the ordinary cursive form.