Anh
macro control language
script
Đức
Makrobefehlsprache
Script
Pháp
langage de macrocommande
scénario
Ecrire en script
Viết theo kiểu chữ in.
Ecriture script
Chữ viết kiểu chữ in.
langage de macrocommande,script /IT-TECH/
[DE] Makrobefehlsprache
[EN] macro control language
[FR] langage de macrocommande; script
script,scénario /IT-TECH/
[DE] Script
[EN] script
[FR] script; scénario
script [skRÍpt] n. m. TÀI Phiếu chứng khoán tạm thồi (ghi phần nợ không trả đúng hạn cho chủ nợ hoặc cho người có trái phiếu).
script [skRÍpt] n. m. Chữ viết kiểu chữ in. Ecrire en script: Viết theo kiểu chữ in. -Appos. Ecriture script: Chữ viết kiểu chữ in.
script [skRipt] n. m. NGHNHÌN Kịch bản viết (của phim, của buổi phát truyền hình hoặc truyền thanh).