Việt
bài ghi
bản tóm tắt bài giảng
bản thảo
bản viét tay
nguyên bản
bài tóm tắt bài giảng
bản kịch bản phim đánh máy.
Đức
Skript
Skriptum
Skript /n -s, -s u -en/
1. bản thảo, bản viét tay, nguyên bản; 2. bài tóm tắt bài giảng, bài ghi (bài giảng); 3. bản kịch bản phim đánh máy.
Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/
bản tóm tắt bài giảng; bài ghi (bài giảng);
Skriptum /[’skriptom], das; -s, ...ten, auch/