Việt
bản tóm tắt bài giảng
bài ghi
Đức
Skript
Skriptum
Skript /[Skript], das; -[e]s, -en u. -s/
bản tóm tắt bài giảng; bài ghi (bài giảng);
Skriptum /[’skriptom], das; -s, ...ten, auch/