TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kladde

bản nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập giấy nháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ nhật ký kế toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản phác thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kladde

Kladde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/

vở nháp; tập giấy nháp;

Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/

sổ nhật ký kế toán;

Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/

bản nháp; bản phác thảo (Entwurf, Konzept);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kladde /í =, -n/

bản nháp, bản thảo; [cuốn, quyển] vổ nháp.