Việt
bản nháp
bản thảo
vở nháp
tập giấy nháp
sổ nhật ký kế toán
bản phác thảo
Đức
Kladde
Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/
vở nháp; tập giấy nháp;
sổ nhật ký kế toán;
bản nháp; bản phác thảo (Entwurf, Konzept);
Kladde /í =, -n/
bản nháp, bản thảo; [cuốn, quyển] vổ nháp.