Việt
sổ nhật ký kế toán
Đức
Journal
Kladde
Tagebuch
Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/
(Kaufmannsspr ) sổ nhật ký kế toán;
Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/
sổ nhật ký kế toán;
Tagebuch /das/
(Bucht ) sổ nhật ký kế toán;