TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagebuch

nhật kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhật ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ ghi chép công việc hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ nhật ký kế toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tagebuch

log-book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tagebuch

Tagebuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logbuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tagebuch

journal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aktuelles Tagebuch

tin túc cuối cùng (trên dài phát thanh), bản tin cuối cùng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logbuch,Tagebuch /IT-TECH/

[DE] Logbuch; Tagebuch

[EN] log-book

[FR] journal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagebuch /das/

nhật ký;

Tagebuch /das/

sổ ghi chép công việc hàng ngày;

Tagebuch /das/

(Bucht ) sổ nhật ký kế toán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagebuch /n -(e)s, -bticher/

nhật kí; aktuelles Tagebuch tin túc cuối cùng (trên dài phát thanh), bản tin cuối cùng.