Việt
tự dạng
nét chũ
chữ viết
bản viết tay
thủ bản.
nét chữ
chũ viết
bản thảo
công văn
giấy má.
Đức
Handschrift
Skriptur
Handschrift /f =, -en/
1. nét chũ, chữ viết, tự dạng; 2. bản viết tay, thủ bản.
Skriptur /f =, -en/
1. nét chữ, chũ viết, tự dạng; 2. bản thảo, công văn, giấy má.
Handschrift f.