Doppel /[’dopal], das; -s, -/
phó bản;
song bản;
bản thứ nhì (Duplikat);
Doppel /[’dopal], das; -s, -/
(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi;
môn đánh đôi;
trận đánh đôi;
ein gemischtes Doppel : đôi nam nữ.
Doppel /[’dopal], das; -s, -/
(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) đôi vận động viên cùng thi đâu chung;
Doppel /klick, der; -s, -s (Datenverarb.)/
sự nhấp chuột (máy tính) hai lần;
Doppel /kreuz, das/
(Musik) dâu thăng kép (h);
Doppel /kreuz, das/
dấu thập có hai gạch ngang G=);