TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn chơi đôi

môn chơi đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đánh đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đánh đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

môn chơi đôi

Doppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gemischtes Doppel

đôi nam nữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppel /[’dopal], das; -s, -/

(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi; môn đánh đôi; trận đánh đôi;

đôi nam nữ. : ein gemischtes Doppel

Doppelspiel /das/

(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi; môn đánh đôi; trận đánh đôi;