Việt
môn chơi đôi
môn đánh đôi
trận đánh đôi
Đức
Doppel
Doppelspiel
ein gemischtes Doppel
đôi nam nữ.
Doppel /[’dopal], das; -s, -/
(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi; môn đánh đôi; trận đánh đôi;
đôi nam nữ. : ein gemischtes Doppel
Doppelspiel /das/