TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelspiel

-s tác động hai chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e chơi đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi cặp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò hai mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá mặt lá trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hai lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn chơi đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn đánh đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đánh đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

doppelspiel

Doppelspiel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. ein Doppel spiel treiben

chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô'i ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelspiel /das/

(abwertend) trò hai mang; cách cư xử nước đôi; lá mặt lá trái; sự hai lòng;

mit jmdm. ein Doppel spiel treiben : chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô' i ai.

Doppelspiel /das/

(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi; môn đánh đôi; trận đánh đôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelspiel /n/

1. -(e)s tác động hai chiều; [kiểu, cách] nói úp mỏ [lắt léo, lập tô]; lối nưóc đôi, hai mang; ein Doppelspiel treiben chơi nưóc đôi, chơi lối đòn xóc hai đầu; 2. -(e)s, -e (thể thao) chơi đôi, chơi cặp (tennít).