Doppelspiel /das/
(abwertend) trò hai mang;
cách cư xử nước đôi;
lá mặt lá trái;
sự hai lòng;
mit jmdm. ein Doppel spiel treiben : chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô' i ai.
Doppelspiel /das/
(quần vợt, bóng bàn, cầu lông) môn chơi đôi;
môn đánh đôi;
trận đánh đôi;