Việt
lá mặt lá trái
trò hai mang
cách cư xử nước đôi
sự hai lòng
hai mặt
hai lòng
nhị tâm
úp mỏ
nưđc đôi
lập lò
lắt léo.
Đức
doppelzüngig a
Doppelspiel
Duplizität
mit jmdm. ein Doppel spiel treiben
chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô'i ai.
Duplizität /f =, -en/
1. [tính] hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái; 2. [tính, sự] úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo.
Doppelspiel /das/
(abwertend) trò hai mang; cách cư xử nước đôi; lá mặt lá trái; sự hai lòng;
chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô' i ai. : mit jmdm. ein Doppel spiel treiben
doppelzüngig a) lá mía (giải) Membrane f.