TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá mặt lá trái

lá mặt lá trái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò hai mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hai lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhị tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lá mặt lá trái

doppelzüngig a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doppelspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duplizität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. ein Doppel spiel treiben

chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô'i ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duplizität /f =, -en/

1. [tính] hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái; 2. [tính, sự] úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelspiel /das/

(abwertend) trò hai mang; cách cư xử nước đôi; lá mặt lá trái; sự hai lòng;

chơi trò lá mặt lá trái với ai, lừa dô' i ai. : mit jmdm. ein Doppel spiel treiben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lá mặt lá trái

doppelzüngig a) lá mía (giải) Membrane f.