Việt
hai mặt
hai lòng
nhị tâm
lá mặt lá trái
úp mỏ
nưđc đôi
lập lò
lắt léo.
sự song đôi
sự trùng phức
tính hai mặt của một vấn đề
sự úp mở
tính nước đôi
sự lập lờ
lắt léo
Đức
Duplizität
Duplizität /[duplitsi'te:t], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự song đôi; sự trùng phức; tính hai mặt của một vấn đề (Doppelheit);
(veraltet) sự úp mở; tính nước đôi; sự lập lờ; lắt léo (Zweideutigkeit);
Duplizität /f =, -en/
1. [tính] hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái; 2. [tính, sự] úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo.