TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duplizität

hai mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhị tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá mặt lá trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự song đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùng phức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hai mặt của một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lập lờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắt léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

duplizität

Duplizität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duplizität /[duplitsi'te:t], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự song đôi; sự trùng phức; tính hai mặt của một vấn đề (Doppelheit);

Duplizität /[duplitsi'te:t], die; -, -en/

(veraltet) sự úp mở; tính nước đôi; sự lập lờ; lắt léo (Zweideutigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duplizität /f =, -en/

1. [tính] hai mặt, hai lòng, nhị tâm, lá mặt lá trái; 2. [tính, sự] úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo.