zweideutig /a/
úp mỏ, nước đôi, lập lò, lắt léo; eine zweideutig e Haltung [địa vị] nh| tâm, hai lòng.
äquivok /a/
úp mỏ, nưỏc đôi, lập lò, lắt léo, [có] ngụ ý tục.
doppelsinnig /a/
1. [có] hai ý, hai nghĩa; 2. úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo; [có] ngụ ý tục.