Việt
có hai nghĩa
có hai ý
hàm ý
úp mở
nứớc đôi
lập lờ
lắt léo
Đức
doppeldeutig
doppelsinnig
Der Begriff „elektrischer Widerstand“ hat in der Elektrotechnik zwei Bedeutungen:
Khái niệm điện trở trong kỹ thuật điện có hai ý nghĩa:
doppeldeutig /[-doytiọ] (Adj.)/
có hai nghĩa; có hai ý; hàm ý;
doppelsinnig /(Adj.)/
có hai ý; có hai nghĩa; úp mở; nứớc đôi; lập lờ; lắt léo;