aquivok /(Adj.)/
(bildungsspr ) úp mở;
nước đôi;
lập lờ;
không rõ ràng;
zweideutig /[-doytiẹ] (Adj.)/
úp mở;
nước đôi;
lập lờ;
lắt léo (unklar, doppeldeutig) khêu gợi;
có ẩn ý (unanständig, anzüglich);
doppelsinnig /(Adj.)/
có hai ý;
có hai nghĩa;
úp mở;
nứớc đôi;
lập lờ;
lắt léo;