Việt
úp mở
nước đôi
lập lờ
lắt léo khêu gợi
có ẩn ý
Đức
zweideutig
zweideutig /[-doytiẹ] (Adj.)/
úp mở; nước đôi; lập lờ; lắt léo (unklar, doppeldeutig) khêu gợi; có ẩn ý (unanständig, anzüglich);