Việt
nước đôi
úp mỏ
lập lò
lắt léo
úp mở
lập lờ
lắt léo khêu gợi
có ẩn ý
Đức
zweideutig
Pháp
ambigu
eine zweideutig e Haltung
[địa vị] nh| tâm, hai lòng.
zweideutig /[-doytiẹ] (Adj.)/
úp mở; nước đôi; lập lờ; lắt léo (unklar, doppeldeutig) khêu gợi; có ẩn ý (unanständig, anzüglich);
zweideutig /a/
úp mỏ, nước đôi, lập lò, lắt léo; eine zweideutig e Haltung [địa vị] nh| tâm, hai lòng.