Đức
zweideutig
Pháp
ambigu
ambiguë
Réponse ambiguë
Câu trả lời nhập nhằng. 2.
Caractère ambigu
Tính nết không dứt khoát, tính nết hàm hồ.
ambigu,ambiguë
ambigu, uë [Sbigq] adj. 1. Nhập nhằng, lập lớ, nuớc đôi. Réponse ambiguë: Câu trả lời nhập nhằng. 2. Không dứt khoát, hàm hồ. Caractère ambigu: Tính nết không dứt khoát, tính nết hàm hồ.