TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

ambiguë

ambigu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ambiguë

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Réponse ambiguë

Câu trả lời nhập nhằng. 2.

Caractère ambigu

Tính nết không dứt khoát, tính nết hàm hồ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ambigu,ambiguë

ambigu, uë [Sbigq] adj. 1. Nhập nhằng, lập lớ, nuớc đôi. Réponse ambiguë: Câu trả lời nhập nhằng. 2. Không dứt khoát, hàm hồ. Caractère ambigu: Tính nết không dứt khoát, tính nết hàm hồ.