Việt
lắt léo
hai ý
hai nghĩa
úp mỏ
nưđc đôi
lập lò
có hai ý
có hai nghĩa
úp mở
nứớc đôi
lập lờ
Đức
doppelsinnig
doppelsinnig /(Adj.)/
có hai ý; có hai nghĩa; úp mở; nứớc đôi; lập lờ; lắt léo;
doppelsinnig /a/
1. [có] hai ý, hai nghĩa; 2. úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo; [có] ngụ ý tục.