TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai nghĩa

hai nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa nước đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lập lờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mơ hồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

úp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hai nghĩa

equivocal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hai nghĩa

doppelsinnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppeldeutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doppelsinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doppelsinnigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doppelbödigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppeldeutigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelsinnig /a/

1. [có] hai ý, hai nghĩa; 2. úp mỏ, nưđc đôi, lập lò, lắt léo; [có] ngụ ý tục.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equivocal

Lập lờ, hai nghĩa, mơ hồ, khả nghi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppelbödigkeit /die; -, -en/

(o PI ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý (doppel bödiger Sinn);

Doppeldeutigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) nghĩa nước đôi; hai nghĩa; hai ý;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hai nghĩa

doppeldeutig (a), doppelsinnig (a); Doppelsinn m, Doppelsinnigkeit f