Việt
lập lờ
Lời nói nước đôi
chơi chữ
hai nghĩa
mơ hồ
khả nghi
úp mở
nước đôi
không rõ ràng
lắt léo khêu gợi
có ẩn ý
có hai ý
có hai nghĩa
nứớc đôi
lắt léo
Anh
equivoke
equivoque
equivocal
Đức
zweideutig
doppelsinnig
undeutlich
unklar
unbestimmt
aquivok
aquivok /(Adj.)/
(bildungsspr ) úp mở; nước đôi; lập lờ; không rõ ràng;
zweideutig /[-doytiẹ] (Adj.)/
úp mở; nước đôi; lập lờ; lắt léo (unklar, doppeldeutig) khêu gợi; có ẩn ý (unanständig, anzüglich);
doppelsinnig /(Adj.)/
có hai ý; có hai nghĩa; úp mở; nứớc đôi; lập lờ; lắt léo;
Lời nói nước đôi, lập lờ, chơi chữ
Lập lờ, hai nghĩa, mơ hồ, khả nghi
undeutlich (a), unklar (a), unbestimmt (a), zweideutig (a), doppelsinnig (a); sự (tính) lập lờ Doppelsinnig m