unklar /(Adj.)/
(mắt) không nhìn thấy rõ;
không nhận biết;
lờ mờ (verschwom men);
unklar /(Adj.)/
(tình cảm, cảm giác v v ) không rõ rệt;
mơ hồ;
loáng thoáng;
unklar /(Adj.)/
không rõ ràng;
không dễ hiểu;
rối rắm;
unklar /(Adj.)/
không sáng tỏ;
không minh bạch;
còn nghi vấn;
sich (Dat.) über etw. (Akk.) im :